top of page

Những loại kho hàng phổ biến trong ngành Logistics

  • yennguyen32
  • 12 thg 11
  • 6 phút đọc

Hệ thống kho hàng trong logistics đã vượt ra khỏi chức năng lưu trữ đơn thuần để trở thành một bộ phận chiến lược then chốt, quyết định tới chất lượng, tốc độ và chi phí trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Dưới sự thúc đẩy của cơ chế tự động hóa và nhu cầu thị trường về tốc độ, các loại hình kho bãi không ngừng biến đổi và mở rộng.

Bài viết này của KVN Logistics sẽ liệt kê và phân tích 10 loại kho hàng phổ biến và quan trọng nhất hiện nay mà các doanh nghiệp cần biết.

1. Kho Chung (Kho Công Cộng / Public Warehouse)

Kho chung là cơ sở lưu trữ thuộc sở hữu và được vận hành bởi một bên thứ ba (3PL), cung cấp dịch vụ lưu kho, bảo quản, và quản lý hàng hóa cho nhiều khách hàng khác nhau. Đây là một mô hình dịch vụ lưu kho trả phí theo nhu cầu (Pay-as-you-go).

Kho chung: mô hình dịch vụ lưu kho trả phí theo nhu cầu
Kho chung: mô hình dịch vụ lưu kho trả phí theo nhu cầu

Vai trò và ưu điểm:

  • Tối ưu hóa chi phí vốn (Capex): Doanh nghiệp không cần đầu tư lớn vào xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng kho bãi.

  • Linh hoạt và khả năng mở rộng (Scalability): Cho phép doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh không gian thuê theo biến động của khối lượng hàng hóa, lý tưởng cho các mặt hàng có tính thời vụ cao.

  • Chất lượng dịch vụ: Được quản lý bởi đội ngũ 3PL chuyên nghiệp, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn (PCCC, an ninh 24/7) và dịch vụ quản lý tồn kho, xuất nhập (Inbound/Outbound, Cycle Count).

2. Kho Tự Quản (Private Warehouse)

Kho tự quản là cơ sở lưu trữ thuộc sở hữu hoặc được thuê dài hạn và được quản lý trực tiếp bởi chính doanh nghiệp sử dụng hàng hóa. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm toàn bộ về quy trình vận hành, nhân sự và trang thiết bị.

Kho tự quản có thể thuê dài hạn và được quản lý trực tiếp bởi doanh nghiệp
Kho tự quản có thể thuê dài hạn và được quản lý trực tiếp bởi doanh nghiệp

Vai trò và ưu điểm:

  • Kiểm soát toàn diện: Đảm bảo mức độ kiểm soát cao nhất về chất lượng, an ninh và tùy biến quy trình theo yêu cầu đặc thù của sản phẩm (ví dụ: kho lạnh, tiêu chuẩn GSP cho dược phẩm).

  • Tính ổn định: Phù hợp với các doanh nghiệp có khối lượng hàng hóa ổn định, lớn và cần giữ bí mật về thông tin chuỗi cung ứng.

  • Thời hạn ràng buộc: Hợp đồng thuê thường kéo dài tối thiểu từ 6 tháng trở lên.

3. Kho Mini, Kho Kiot (Self-Storage)

Đây là mô hình tự lưu trữ cá nhân/doanh nghiệp nhỏ, cung cấp các đơn vị lưu trữ (kiot/phòng) có diện tích nhỏ, có vách ngăn và khóa riêng biệt, nằm trong một tổng thể kho lớn có bảo vệ chung.

Kho mini
Kho mini

Vai trò và ưu điểm:

  • Tiết kiệm diện tích và chi phí: Diện tích thuê nhỏ (thường từ 5m² đến 10m²), phù hợp cho việc lưu trữ hồ sơ, thiết bị văn phòng, hoặc hàng hóa cá nhân/gia đình.

  • Tính bảo mật và chủ động cao: Khách hàng có chìa khóa riêng, chủ động ra vào kho để quản lý tài sản, đảm bảo tính riêng tư.

4. Kho Thương Mại Điện Tử (E-commerce Warehouse / Fulfillment Center)

Là các trung tâm được thiết kế chuyên biệt để hỗ trợ hoạt động kinh doanh trực tuyến (B2C). Ngoài chức năng lưu trữ, kho tập trung vào các hoạt động hoàn thiện đơn hàng (Fulfillment).

ree

Vai trò và ưu điểm:

  • Tăng tốc độ xử lý đơn hàng: Tập trung vào các quy trình tốc độ cao như Pick, Pack, Ship (Lấy hàng, đóng gói, vận chuyển) và xử lý đổi trả.

  • Dịch vụ giá trị gia tăng (VAS): Thực hiện phân loại, đóng gói, dán tem/nhãn, xử lý đơn hàng theo yêu cầu của sàn thương mại điện tử.

  • Tối ưu hóa logistics chặng cuối (Last-mile Delivery): Nhiều kho E-commerce tích hợp luôn dịch vụ giao nhận và thu tiền hộ (COD).

5. Kho Ngoại Quan (Bonded Warehouse)

Theo Luật Hải quan 2014 (Khoản 10, Điều 4), Kho Ngoại Quan là khu vực kho, bãi được thành lập và giám sát bởi cơ quan Hải quan, dùng để lưu giữ:

  1. Hàng hóa đã làm thủ tục xuất khẩu chờ gửi đi.

  2. Hàng hóa từ nước ngoài đưa vào chờ xuất khẩu ra nước ngoài (chuyển khẩu) hoặc nhập khẩu vào Việt Nam.

ree

Vai trò và ưu điểm:

  • Trì hoãn nghĩa vụ thuế: Hàng hóa lưu tại kho Ngoại quan được xem là chưa nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam, do đó chưa phải nộp thuế nhập khẩu và VAT cho đến khi chính thức được đưa vào thị trường nội địa.

  • Linh hoạt trong tái xuất: Cho phép doanh nghiệp tiến hành phân loại, đóng gói lại mà không cần xin phép Hải quan nhiều lần, lý tưởng cho các hoạt động trung chuyển quốc tế.

6. Kho CFS (Container Freight Station)

Kho CFS (Container Freight Station) hay còn gọi là điểm gom hàng lẻ, là nơi thực hiện các nghiệp vụ logistics liên quan đến việc gom (Consolidation) và tách (Deconsolidation) hàng hóa vận chuyển bằng container.

ree

Vai trò và ưu điểm:

  • Hàng xuất khẩu: Thu gom các lô hàng lẻ (LCL - Less than Container Load) từ nhiều chủ hàng khác nhau có cùng điểm đến, đóng chung vào một container (FCL - Full Container Load) để tối ưu chi phí vận tải biển.

  • Hàng nhập khẩu: Thực hiện chia tách hàng hóa từ container nhập khẩu, phân loại và giao cho từng chủ hàng tương ứng.

7. Kho Bảo Thuế (Tax Suspension Warehouse)

Theo Luật Hải quan 2014 (Khoản 9, Điều 4), Kho Bảo Thuế là kho dùng để chứa nguyên vật liệu, vật tư nhập khẩu đã được thông quan nhưng chưa nộp thuế để phục vụ cho hoạt động sản xuất hàng hóa xuất khẩu của chính doanh nghiệp chủ kho.

Vai trò và ưu điểm:

  • Quản lý dòng tiền: Giúp doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu tối ưu hóa vốn lưu động bằng cách trì hoãn việc nộp thuế nhập khẩu nguyên liệu cho đến khi hàng hóa thành phẩm được xuất khẩu.

  • Giám sát chặt chẽ: Kho được xây dựng trong khu vực nhà máy sản xuất và phải chịu sự giám sát của cơ quan Hải quan.

8. Kho Trung Chuyển (Transit Warehouse)

Kho Trung Chuyển là cơ sở lưu trữ tạm thời, được sử dụng để tập kết, chia tách, phân loại và chuyển giao hàng hóa giữa các phương thức vận tải hoặc các điểm trong mạng lưới phân phối.

ree

Vai trò và ưu điểm:

  • Hỗ trợ luân chuyển hàng hóa: Giảm khoảng cách và thời gian vận chuyển tổng thể bằng cách tạo ra các điểm dừng chiến lược để tối ưu hóa lộ trình.

  • Thời gian lưu trữ ngắn: Thường chỉ từ vài ngày đến vài tuần. Hàng hóa được ưu tiên xuất đi ngay khi có phương tiện vận chuyển tiếp theo.

9. Cross-Docking (Kỹ thuật/Mô hình vận hành)

Cross-Docking là một kỹ thuật quản lý logistics nhằm mục đích loại bỏ hoặc giảm tối đa thời gian lưu kho và chức năng thu gom/lưu trữ truyền thống.

ree

Vai trò và ưu điểm:

  • Tăng tốc độ luân chuyển: Hàng hóa được dỡ xuống từ xe tải đến (Inbound Dock) và chuyển trực tiếp hoặc sau một quá trình phân loại, dán nhãn ngắn, sang xe tải đi (Outbound Dock).

  • Tiết kiệm chi phí: Giảm đáng kể chi phí lưu kho (Holding Cost) và chi phí xử lý hàng hóa (Handling Cost).

  • Yêu cầu cao: Đòi hỏi sự đồng bộ cao về dự báo nhu cầu, vận tải, và quy trình xử lý tại kho.

10. Trung Tâm Phân Phối (Distribution Center - DC)

Trung tâm phân phối là một cơ sở logistics quy mô lớn và phức tạp hơn kho hàng truyền thống. DC tập trung chủ yếu vào phân phối hàng hóa và thực hiện các dịch vụ giá trị gia tăng để hoàn thiện đơn hàng trước khi giao đến tay khách hàng/điểm bán lẻ.

ree

Vai trò và ưu điểm:

  • Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa: Thiết kế kho hàng tập trung vào tốc độ xuất hàng và quy trình vận hành khoa học (Slotting, Zoning).

  • Tích hợp dịch vụ: Ngoài lưu trữ, DC còn là nơi thực hiện lắp ráp nhẹ, kiểm tra chất lượng, đóng gói lại theo yêu cầu thị trường.

  • Hệ thống quản lý chuyên nghiệp: Thường được trang bị hệ thống WMS (Warehouse Management System) tiên tiến và tự động hóa cao để đảm bảo độ chính xác và tốc độ phân phối.

Các loại kho hàng này, dù có sự khác biệt về chức năng và quy mô, đều là mắt xích không thể thiếu trong việc xây dựng một chuỗi cung ứng hiệu quả và linh hoạt. Việc áp dụng đúng mô hình sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh.

 

 
 
 

Bình luận


© 2024 KVN Logistics Joint Stock Company

Trụ sở:  Số 41 Nguyễn Trãi, phường Nam Định, tỉnh Ninh Bình

VP Hà Nội: Tầng 36, tòa Discovery Complex,  302 Cầu Giấy, P. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

VP Hải Phòng:  P740, tòa nhà Thành Đạt 3, số 4 đường Lê Thánh Tông, P. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

VP Hồ Chí Minh: Tầng 8, tòa Serepok, số 84 Huỳnh Văn Bánh, phường Cầu Kiệu, TP. Hồ Chí Minh

Thời gian làm việc: 8:00 - 17:00               Tel: +84 (0) 28 7101 3998               Email: info@kvnlogistics.vn               Tax ID: 0601231322

bottom of page